Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
push forward


verb
push one's way
- she barged into the meeting room
Syn:
barge, thrust ahead
See Also:
barge in (for: barge)
Hypernyms:
rush, hotfoot, hasten, hie, speed,
speed, pelt along, rush along, cannonball along, bucket along,
belt along, step on it
Verb Frames:
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.